Xếp hạng | Tên | Tổng điểm | Team | Số ngày hoạt động | Đạt chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tran Dung Trang | 608.00 | 48 | ||
2 | Mến Bùi | 545.00 | 40 | ||
3 | Thế Văn Nguyễn | 439.00 | 49 | ||
4 | Tien Dung Pham | 411.00 | 48 | ||
5 | Nguyễn Mạnh Hùng | 361.00 | 41 | ||
6 | Do Van Tuyen | 361.00 | 45 | ||
7 | Tran Anh Tuan | 346.00 | 45 | ||
8 | Lai Thao | 327.00 | 36 | ||
9 | MIEN TRAN 🐯 | 318.00 | 38 | ||
10 | Nghĩa Thạch | 313.00 | 38 | ||
11 | Lan Anh Hoang | 305.00 | 37 | ||
12 | VA DI TO 🇻🇳 | 259.00 | 42 | ||
13 | Tú Ngô | 252.00 | 37 | ||
14 | Dương Nguyễn | 245.00 | 26 | ||
15 | Đào Ngọc Vũ | 243.00 | 44 | ||
16 | Long Đức | 237.00 | 25 | ||
17 | Chibi Nguyen | 233.00 | 40 | ||
18 | Binh Duong | 230.00 | 35 | ||
19 | Khoa Nguyen | 224.00 | 40 | ||
20 | Thương 🐈 Miu | 219.00 | 33 | ||
21 | Phan Nguyen Khanh | 214.00 | 40 | ||
22 | Tuan Phan | 209.00 | 31 | ||
23 | duongtran cdc | 204.00 | 43 | ||
24 | Hưng Nguyễn | 196.00 | 33 | ||
25 | Gr. B | 191.00 | 29 | ||
26 | Vũ Thế Dũng | 191.00 | 29 | ||
27 | Hoa Nguyen | 191.00 | 36 | ||
28 | Khiên Hà 🐴 | 188.00 | 22 | ||
29 | Vũ Đạt | 187.00 | 23 | ||
30 | Hoang Van Lee | 185.00 | 30 | ||
31 | Dieu Vu | 180.00 | 25 | ||
32 | Quan Anh | 175.00 | 29 | ||
33 | Quỳnh Nga | 174.00 | 27 | ||
34 | Nguyễn Xuân Tùng | 173.00 | 36 | ||
35 | Daisy Thuy Nguyen | 171.00 | 35 | ||
36 | Trang Le | 165.00 | 26 | ||
37 | Hue Nguyen | 162.00 | 32 | ||
38 | Toàn NaVy | 160.00 | 34 | ||
39 | Tuấn Biker Hà Nội | 146.00 | 37 | ||
40 | Đoàn Việt Dũng | 140.00 | 26 |